Có 2 kết quả:

膘肥体壮 biāo féi tǐ zhuàng ㄅㄧㄠ ㄈㄟˊ ㄊㄧˇ ㄓㄨㄤˋ膘肥體壯 biāo féi tǐ zhuàng ㄅㄧㄠ ㄈㄟˊ ㄊㄧˇ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a livestock animal) plump and strong
(2) well-fed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a livestock animal) plump and strong
(2) well-fed

Bình luận 0